1 | GK.00001 | | Toán 1/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Trung Hiệu, Phạm Thanh Tâm | Giáo dục | 2016 |
2 | GK.00002 | Đỗ Đình Hoan | Toán 1/ B.s: Đỗ Đình Hoan (ch.b), Nguyễn áng, Đỗ Trung Hiệu.. | Giáo dục | 2007 |
3 | GK.00003 | Đỗ Đình Hoan | Toán 1/ B.s: Đỗ Đình Hoan (ch.b), Nguyễn áng, Đỗ Trung Hiệu.. | Giáo dục | 2007 |
4 | GK.00004 | Đỗ Đình Hoan | Toán 1/ B.s: Đỗ Đình Hoan (ch.b), Nguyễn áng, Đỗ Trung Hiệu.. | Giáo dục | 2007 |
5 | GK.00005 | | Tiếng Việt 1 tập 2 tài liệu thí điểm | . | . |
6 | GK.00006 | | Tiếng Việt 1 tập 1 tài liệu thí điểm | . | . |
7 | GK.00007 | | Tiếng Việt 1 tập 2 tài liệu thí điểm | . | . |
8 | GK.00008 | | Tiếng Việt 1 tập 2 tài liệu thí điểm | . | . |
9 | GK.00009 | | Tiếng Việt 1 tập 2 tài liệu thí điểm | . | . |
10 | GK.00010 | | Tiếng Việt 1 tập 2 tài liệu thí điểm | . | . |
11 | GK.00011 | | Tiếng Việt 1 tập 1 tài liệu thí điểm | . | . |
12 | GK.00012 | | Tiếng Việt 1 tập 1 tài liệu thí điểm | . | . |
13 | GK.00013 | | Tiếng Việt 1 tập 2 tài liệu thí điểm | . | . |
14 | GK.00014 | | Tiếng Việt 1 tập 2 tài liệu thí điểm | . | . |
15 | GK.00015 | | Tiếng Việt 1 tập 2 tài liệu thí điểm | . | . |
16 | GK.00016 | | Tiếng Việt 1 tập 1 tài liệu thí điểm | . | . |
17 | GK.00017 | | Tiếng Việt 1 tập 1 tài liệu thí điểm | . | . |
18 | GK.00018 | | Tiếng Việt 1 tập 1 tài liệu thí điểm | . | . |
19 | GK.00019 | | Tiếng Việt 1 tập 1 tài liệu thí điểm | . | . |
20 | GK.00020 | Bùi Phương Nga | Tự nhiên xã hội 1/ B.s.: Bùi Phương Nga (ch.b), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My.. | Giáo dục | 2008 |
21 | GK.00021 | Bùi Phương Nga | Tự nhiên xã hội 1/ B.s.: Bùi Phương Nga (ch.b), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My.. | Giáo dục | 2008 |
22 | GK.00022 | | Tiếng Việt 1 tập 3 tài liệu thí điểm | . | . |
23 | GK.00023 | | Tiếng Việt 1 tập 3 tài liệu thí điểm | . | . |
24 | GK.00024 | | Tiếng Việt 1 tập 3 tài liệu thí điểm | . | . |
25 | GK.00025 | | Tiếng Việt 1 tập 3 tài liệu thí điểm | . | . |
26 | GK.00026 | | Tiếng Việt 1 tập 3 tài liệu thí điểm | . | . |
27 | GK.00027 | | Tiếng Việt 1 tập 3 tài liệu thí điểm | . | . |
28 | GK.00028 | | Tiếng Việt 1 tập 3 tài liệu thí điểm | . | . |
29 | GK.00029 | | Tiếng Việt 1 tập 3 tài liệu thí điểm | . | . |
30 | GK.00030 | | Tiếng Việt 1 tập 3 tài liệu thí điểm | . | . |
31 | GK.00031 | | Tiếng Việt 1 tập 3 tài liệu thí điểm | . | . |
32 | GK.00032 | | Tiếng Việt 1 tập 3 tài liệu thí điểm | . | . |
33 | GK.00033 | | Tiếng Việt 1 tập 3 tài liệu thí điểm | . | . |
34 | GK.00034 | | Tiếng Việt 1 tập 3 tài liệu thí điểm | . | . |
35 | GK.00035 | | Tiếng Việt 1 tập 3 tài liệu thí điểm | . | . |
36 | GK.00036 | | Tiếng Việt 1 tập 3 tài liệu thí điểm | . | . |
37 | GK.00037 | | Tiếng Việt 1 tập 3 tài liệu thí điểm | . | . |
38 | GK.00038 | | Tiếng Việt 1 tập 3 tài liệu thí điểm | . | . |
39 | GK.00039 | | Giáo dục an toàn giao thông lớp 1/ Đỗ Thành Trung, Nguyễn Nguyệt Hồng | Giáo dục | 2014 |
40 | GK.00040 | | Giáo dục an toàn giao thông lớp 1/ Đỗ Thành Trung, Nguyễn Nguyệt Hồng | Giáo dục | 2014 |
41 | GK.00041 | | Giáo dục an toàn giao thông lớp 1/ Đỗ Thành Trung, Nguyễn Nguyệt Hồng | Giáo dục | 2014 |
42 | GK.00042 | | Học mĩ thuật lớp 1: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga... | Giáo dục | 2016 |
43 | GK.00043 | Đỗ Đình Hoan | Toán 2/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục | 2006 |
44 | GK.00044 | Đỗ Đình Hoan | Toán 2/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục | 2006 |
45 | GK.00045 | Đỗ Đình Hoan | Toán 2/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục | 2006 |
46 | GK.00046 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 2/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại... T.2 | Giáo dục | 2007 |
47 | GK.00047 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 2/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại... T.2 | Giáo dục | 2007 |
48 | GK.00048 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 2/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại... T.2 | Giáo dục | 2007 |
49 | GK.00049 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 2/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại... T.2 | Giáo dục | 2007 |
50 | GK.00050 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 2/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại... T.2 | Giáo dục | 2007 |
51 | GK.00051 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 2/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga... T.1 | Giáo dục | 2008 |
52 | GK.00052 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 2/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga... T.1 | Giáo dục | 2008 |
53 | GK.00053 | | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2/ Đỗ Thành Trung, Nguyễn Nguyệt Hồng | Giáo dục | 2018 |
54 | GK.00054 | Bùi Phương Nga | Tự nhiên và xã hội 2/ B.s: Bùi Phương Nga (ch.b), Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My.. | Giáo dục | 2003 |
55 | GK.00055 | Đỗ Đình Hoan | Toán 3/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục | 2004 |
56 | GK.00056 | Đỗ Đình Hoan | Toán 3/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục | 2004 |
57 | GK.00057 | Đỗ Đình Hoan | Toán 3/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục | 2004 |
58 | GK.00058 | Đỗ Đình Hoan | Toán 3/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục | 2004 |
59 | GK.00059 | Đỗ Đình Hoan | Toán 3/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục | 2004 |
60 | GK.00060 | Đỗ Đình Hoan | Toán 3/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục | 2004 |
61 | GK.00061 | Đỗ Đình Hoan | Toán 3/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục | 2004 |
62 | GK.00062 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 3: Sách học sinh : Sách có kèm CD/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền.... T.2 | Giáo dục | 2018 |
63 | GK.00063 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 3: Sách học sinh : Sách có kèm CD/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền.... T.2 | Giáo dục | 2018 |
64 | GK.00064 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 3: Sách học sinh : Sách có kèm CD/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền.... T.2 | Giáo dục | 2018 |
65 | GK.00065 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 3: Sách học sinh : Sách có kèm CD/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền.... T.2 | Giáo dục | 2018 |
66 | GK.00066 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng.... T.1 | Giáo dục | 2004 |
67 | GK.00067 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng.... T.1 | Giáo dục | 2004 |
68 | GK.00068 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng.... T.1 | Giáo dục | 2004 |
69 | GK.00069 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng.... T.1 | Giáo dục | 2004 |
70 | GK.00070 | | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Lê Phương Trí | Giáo dục | 2020 |
71 | GK.00071 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Lê Ngọc Diệp, Lê Thị Tuyết Mai. T.2 | Giáo dục | 2006 |
72 | GK.00072 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Lê Ngọc Diệp, Lê Thị Tuyết Mai. T.2 | Giáo dục | 2006 |
73 | GK.00073 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Lê Ngọc Diệp, Lê Thị Tuyết Mai. T.2 | Giáo dục | 2006 |
74 | GK.00074 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Lê Ngọc Diệp, Lê Thị Tuyết Mai. T.2 | Giáo dục | 2006 |
75 | GK.00075 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Lê Ngọc Diệp, Lê Thị Tuyết Mai. T.2 | Giáo dục | 2006 |
76 | GK.00076 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Lê Ngọc Diệp, Lê Thị Tuyết Mai. T.2 | Giáo dục | 2006 |
77 | GK.00077 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Lê Ngọc Diệp, Lê Thị Tuyết Mai. T.2 | Giáo dục | 2006 |
78 | GK.00078 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Lê Ngọc Diệp, Lê Thị Tuyết Mai. T.2 | Giáo dục | 2006 |
79 | GK.00079 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Lê Ngọc Diệp, Lê Thị Tuyết Mai. T.2 | Giáo dục | 2006 |
80 | GK.00080 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Lê Ngọc Diệp, Lê Thị Tuyết Mai. T.2 | Giáo dục | 2006 |
81 | GK.00081 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Lê Ngọc Diệp, Lê Thị Tuyết Mai. T.2 | Giáo dục | 2006 |